Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wrought
wrung
wry
wryneck
wt
wto
wu
wwf
www
wyandotte
wych-elm
wych-hazel
wye
wynd
wysiwyg
wyvern
x
x-axis
X-efficiency
x-rated
x-ray
x-rays
xanthate
xanthic
xanthine
xanthippe
xanthophyll
xanthous
xbase
xcmd
wrought
/rɔ:t/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work
tính từ
đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)