Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wrongfully
wrongfulness
wrongly
wrongness
wrote
wroth
wrought
wrung
wry
wryneck
wt
wto
wu
wwf
www
wyandotte
wych-elm
wych-hazel
wye
wynd
wysiwyg
wyvern
x
x-axis
X-efficiency
x-rated
x-ray
x-rays
xanthate
xanthic
wrongfully
tính từ
bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
thiệt hại cho; tổn hại cho
trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn