|
writing /'raitiɳ/
danh từ
- sự viết, sự viết tay, sự viết lách
- to be busy in writing: bận viết
- kiểu viết, lối viết; chữ viết
- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu
- the evidence was put down in writing: bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ
- tác phẩm, sách, bài báo
- the writings of Shakespeare: tác phẩm của Sếch-xpia
- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
- thuật viết, thuật sáng tác
Idioms
-
the writing on the wall
|