|
wretched /'retʃid/
tính từ
- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
- a wretched life: cuộc sống cùng khổ
- xấu, tồi, đáng chê
- wretched weather: thời tiết xấu
- wretched food: thức ăn tồi
- a wretched poet: thi sĩ tồi
- thảm hại, quá tệ
- a wretched mistake: một lỗi thảm hại
- the wretched stupidity of...: sự ngu đần thảm hại của...
|