|
woke /weik/
danh từ
Idioms
-
to follow in the wake of somebody
- theo chân ai, theo liền ngay sau ai
- (nghĩa bóng) theo gương ai
danh từ
- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
- sự thức canh người chết
nội động từ (woke, waked; waked, woken)
- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
- to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
ngoại động từ
- đánh thức
- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại
- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)
- làm dội lại (tiếng vang)
- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)
- to wake memories: gợi lại những ký ức
- to wake desires: khêu gợi dục vọng
- thức canh (người chết)
|