Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wobbly
wodge
woe
woebegone
woeful
woefully
woesome
wok
woke
woken
wold
wolf
wolf-call
wolf-cub
wolf-dog
wolf-hound
wolf-whistle
wolfish
wolfram
wolframite
wolf's-bane
wolf's-claw
wolf's-claws
wolfskin
wolverene
wolverine
wolves
woman
woman-hater
womanhood
wobbly
/'wɔbli/
tính từ
lung lay
a wobbly table
:
một cái bàn lung lay
loạng choạng, lảo đảo (người)
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)