|
without /wi' aut/
giới từ
- không, không có
- to without travel without a ticket: đi xe không (có) vé
- rumour without foundation: tin đồn không căn cứ
- without end: không bao giờ hết
- without number: không thể đếm được, hằng hà sa số
- to speak English without making mistakes: nói tiếng Anh không lỗi
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
- without this place: ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
liên từ
danh từ
- phía ngoài, bên ngoài
- from without: từ ngoài vào
|