Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
witch-hazel
witch-hunt
witch-hunting
witchcraft
witchery
witching
wite
with
withal
withdraw
withdrawal
Withdrawals
withdrawn
withdrew
withe
wither
withering
withers
withershins
withheld
withhold
withholden
withholding
Withholding tax
within
without
withs
withstand
withstanding
withstood
witch-hazel
danh từ
cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)