Bàn phím:
Từ điển:
 
wine /wain/

danh từ

  • rượu vang; rượu
    • to be in wine: say rượu
    • to take wine with: chạm cốc với
  • rượu thuốc
    • quinine wine: rượu canh ki na
  • tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
  • màu rượu vang, màu đỏ sẫm

Idioms

  1. good wine needs no bush
    • (xem) bush
  2. new wine in old bottle
    • bình cũ rượu mới

động từ (thông tục)

  • uống rượu
  • đ i rượu (ai)