Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wife
wifehood
wifeless
wifelike
wifely
wig
wig-wag
wigeon
wigged
wigging
wiggle
wiggly
wight
wigman
wigwag
wigwam
wild
wild-goose chase
wildcat
Wildcat strike
wilderness
wildfire
wildfowl
wilding
wildlife
wildness
wile
wilful
wilfulness
wiliness
wife
/waif/
danh từ, số nhiều wives
vợ
to take to wife
:
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già