Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
widow
widowed
widower
widowerhood
widowhood
width
wield
wieldy
Wieser, Friederich von
wife
wifehood
wifeless
wifelike
wifely
wig
wig-wag
wigeon
wigged
wigging
wiggle
wiggly
wight
wigman
wigwag
wigwam
wild
wild-goose chase
wildcat
Wildcat strike
wilderness
widow
/'widou/
danh từ
người đàn bà goá, qu phụ
ngoại động từ
giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
(th ca) cướp mất (bạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)