Bàn phím:
Từ điển:
 
whore /h :/

danh từ

  • đĩ, gái điếm

Idioms

  1. to play the whore
    • ăn chi truỵ lạc

nội động từ

  • làm đĩ, m i dâm (đàn bà)
  • chi gái (đàn ông)