Bàn phím:
Từ điển:
 
whom /hu:m/

đại từ nghi vấn

  • ai, người nào
    • whom did you see?: anh đ gặp ai thế?
    • of whom are you seaking?: anh nói ai thế?

đại từ quan hệ

  • (những) người mà
    • the man whom you saw: người mà anh thấy
    • the men about whom we were speaking: những người mà chúng ta nói tới