Bàn phím:
Từ điển:
 
whoever /hu:'ev /

đại từ

  • ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
    • to everybody whoever he may be: cho tất c mọi người dù là ai
    • whoever says that is wrong: bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
    • whoever you are: dù anh là ai