Bàn phím:
Từ điển:
 
whisk /wisk/

danh từ

  • sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
    • a whisk of the tail: cái vẫy đuôi nhẹ
  • phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
  • cái đánh trứng, cái đánh kem

ngoại động từ

  • vụt, đập vút vút
    • to whisk the air: đập vút vút vào không khí
  • vẫy (đuôi)
  • đánh (trứng, kem...)

nội động từ

  • lướt nhanh như gió

Idioms

  1. to whisk along
    • lôi nhanh đi
  2. to whisk away
    • xua (ruồi)
    • lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
    • gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
    • đi vun vút
  3. to whisk off
    • đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi