|
welter /'welt /
danh từ
- đòn nặng
- người to lớn; vật to lớn
danh từ
- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
- the welter of the waves: sóng cuồn cuộn hung dữ
nội động từ
- đắm mình trong bùn
- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
- (động vật học), nổi sóng (biển)
|