|
wealth /welθ/
danh từ
- sự giàu có, sự giàu sang
- a man of wealth: người giàu có
- to achieve wealth: làm giàu
- tính chất có nhiều, sự phong phú
- a painting with a wealth of details: một bức hoạ phong phú về chi tiết
- của cải
- the wealth of the oceans: của cải của cái đại dương
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc
|