Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lật tẩy
lau
lâu
lau chau
lau chùi
lâu dài
lâu đài
lâu đời
lâu la
lâu lâu
lau láu
lâu lắc
lâu nay
lâu năm
lâu ngày
lâu nhâu
lau nhau
lầu
làu
lầu bậc
làu bàu
lầu hồng
lầu hồng
lầu hồng
làu làu
lầu lầu
lầu nhầu
làu nhàu
lầu son
lầu trang
lật tẩy
đg. (kng.). Làm cho lộ rõ bộ mặt gian dối hoặc mưu đồ xấu xa đang được che giấu. Trò bịp bị lật tẩy.