Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wattle
wattle and daub
wattless
wattmeter
waul
wave
wave-crest
wave-lenght
wave-length
wave-like
waveband
waved
waveform
waveguide
waveless
wavelet
waver
waverer
wavering
wavery
waveson
wavily
waviness
wavy
wawl
wax
wax candle
wax-chandler
wax doll
wax-end
wattle
/'wɔtl/
danh từ
yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)
râu cá
danh từ
cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)
phên, liếp
(thực vật học) cây keo
ngoại động từ
đan (que...) thành phên liếp
làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp