Bàn phím:
Từ điển:
 
waterlogged /'wɔ:təlɔgd/

tính từ

  • nặng vì đẫy nước (gỗ)
  • úng nước, ngập nước (đất)
  • (hàng hải) đầy nước
    • a waterlogged ship: một chiếc tàu đầy nước