Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lập quốc
lập thân
lập thể
lập thu
lập trường
lập tức
lập xuân
lạp xường
lát
lát hoa
lật
lạt
lật bật
lật đật
lật đổ
lạt lẽo
lật lọng
lật mặt
lật ngửa
lật nhào
lật tẩy
lau
lâu
lau chau
lau chùi
lâu dài
lâu đài
lâu đời
lâu la
lâu lâu
lập quốc
Xây dựng một nước có qui củ, có chủ quyền: Nước Việt-nam lập quốc từ đời Hồng-bàng.