Bàn phím:
Từ điển:
 
wasteland

danh từ

  • đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng
  • hoang mạc
  • cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)