Bàn phím:
Từ điển:
 
wassailing

danh từ

  • (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén
  • (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh