Bàn phím:
Từ điển:
 
wartime

danh từ

  • thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)
  • special regulations were introduced in wartime
    • wartime rationing: sự hạn chế khẩu phần thời chiến
    • the shortages of wartime Britain: những thiếu thốn của nước Anh trong thời chiến

danh từhững quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến