Bàn phím:
Từ điển:
 
warrigal

danh từ

  • chó đinh gô; chó rừng (úc)
  • (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
  • ngựa rừng ở úc

tính từ

  • hoang dại; mọi rợ