Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lập dị
lập đông
lập hạ
lập hiến
lạp hoàng
lập khắc
lập lòe
lập lờ
lập luận
lập mưu
lập nghiêm
lập nghiệp
lập ngôn
lập pháp
lập phương
lập quốc
lập thân
lập thể
lập thu
lập trường
lập tức
lập xuân
lạp xường
lát
lát hoa
lật
lạt
lật bật
lật đật
lật đổ
lập dị
tt. Có vẻ khác do cố ý để mọi người để ý đến: sống lập dị ăn mặc lập dị.