Bàn phím:
Từ điển:
 
wallet /'wɔlit/

danh từ

  • đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
  • cặp đựng giấy má
  • bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
  • vì tiền