Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấp ló
lấp loáng
lấp lú
lấp lửng
láp nháp
lập
lập cà lập cập
lập cập
lập chí
lập công
lập dị
lập đông
lập hạ
lập hiến
lạp hoàng
lập khắc
lập lòe
lập lờ
lập luận
lập mưu
lập nghiêm
lập nghiệp
lập ngôn
lập pháp
lập phương
lập quốc
lập thân
lập thể
lập thu
lập trường
lấp ló
đg. Ló ra rồi khuất đi, khi ẩn khi hiện liên tiếp. Bóng người lấp ló ngoài cửa sổ. Mặt trời lấp ló sau ngọn tre.