Bàn phím:
Từ điển:
 
waif /weif/

danh từ

  • (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)
  • vật vô chủ
  • trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ

Idioms

  1. waifs and strays
    • trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
    • chó mèo vô chủ
    • đầu thừa đuôi thẹo