Bàn phím:
Từ điển:
 
wag /wæg/

danh từ

  • người hay nói đùa, người tinh nghịch

Idioms

  1. to play [the] wag
    • trốn học

danh từ ((cũng) waggle)

  • sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
    • with a wag of the head: lắc đầu
    • with a wag of its tail: vẫy đuôi

động từ ((cũng) waggle)

  • lắc, vẫy, ve vẩy
    • the dog wags its tail: chó vẫy đuôi
    • to wag one's head: lắc đầu
    • to wag one's tongue: ba hoa, khua môi múa mép
    • to wag one's finger at somebody: lắc lắc ngón tay đe doạ ai
    • the dog's tail wags: đuôi con chó vẻ vẩy

Idioms

  1. chins (beards, jaws, tongues) were wagging
    • nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
  2. to set tongues (chins, beards) wagging
    • để cho mọi người bàn tán
  3. tail wags dog
    • kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu