Bàn phím:
Từ điển:
 
wafer /'weifə/

danh từ

  • bánh quế
  • dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
  • (tôn giáo) bánh thánh

Idioms

  1. as thin as a wafer
    • mỏng manh

ngoại động từ

  • gắn xi (vào chai, thư...)
  • niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)