Bàn phím:
Từ điển:
 
wade /weid/

danh từ

  • sự lội, sự lội qua

nội động từ

  • lội, lội qua
    • to wade through the mud: lội bùn
    • to wade across a stream: lội qua suối
  • (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
    • to wade through a dull book: vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

ngoại động từ

  • lội qua

Idioms

  1. to wade in
    • can thiệp vào
    • tấn công dữ dội
    • hăng hái bắt tay vào (việc gì)
  2. to wade into
    • công kích kịch liệt