Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vulnerable
vulnerableness
vulnerably
vulnerary
vulpine
vulture
vulturine
vulturish
vulturous
vulva
vulvae
vulval
vulvar
vulviform
vulvitis
vum
vying
w
wabble
wabbling
wabbly
wacky
wad
wadable
wadding
waddle
waddling
waddy
wade
wadeable
vulnerable
/'vʌlnərəbl/
tính từ
có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm
vulnerable theory
:
thuyết có thể công kích được
to vulnerable criticism
:
có thể bị phê bình