Bàn phím:
Từ điển:
 
vulnerable /'vʌlnərəbl/

tính từ

  • có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm
    • vulnerable theory: thuyết có thể công kích được
    • to vulnerable criticism: có thể bị phê bình