Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lão suy
lão thành
lão thị
lão thực
Lão tử
láo
láo nháo
láo quáo
láo toét
láo xược
lạo xạo
lâp tâm
lấp
lấp la lấp loáng
lấp lánh
lấp liếm
lấp ló
lấp loáng
lấp lú
lấp lửng
láp nháp
lập
lập cà lập cập
lập cập
lập chí
lập công
lập dị
lập đông
lập hạ
lập hiến
lão suy
đg. (hoặc t.). Suy yếu do tuổi già. Hiện tượng lão suy.