Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
voyage
voyager
voyageur
voyeur
voyeurism
voyeuristic
voyeuristically
vr
vrai
vraisemblance
vram
vrille
vs
vso
vto
vtol
vulcan
vulcanic
vulcanisation
vulcanise
vulcanite
vulcanizable
vulcanization
vulcanize
vulcanizer
vulcanological
vulcanologist
vulcanology
vulgar
vulgar fraction
voyage
/'vɔidʤ/
danh từ
cuộc du lịch xa bằng đường biển
to go on a voyage
:
đi du lịch xa bằng đường biển
động từ
đi du lịch xa bằng đường biển