Bàn phím:
Từ điển:
 
vote /vout/

danh từ

  • sự bỏ phiếu
    • to go to the vote: đi bỏ phiếu
    • a vote of confidence: sự bỏ phiếu tín nhiệm
  • lá phiếu
    • to count the votes: kiểm phiếu
  • số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
  • biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
    • to carry out a vote of the Congress: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
  • ngân sách (do quốc hội quyết định)
    • the army vote: ngân sách cho quân đội

nội động từ

  • bỏ phiếu, bầu cử

ngoại động từ

  • bỏ phiếu thông qua
    • to vote an appropriation: bỏ phiếu thông qua một khoản chi
  • (thông tục) đồng thanh tuyên bố
  • (thông tục) đề nghị

Idioms

  1. to vote down
    • bỏ phiếu bác
  2. to vote in
    • bầu
  3. to vote out
    • bỏ phiếu chống
  4. to vote through
    • tán thành, thông qua