Bàn phím:
Từ điển:
 
vortical /'vɔ:tikəl/

tính từ

  • xoáy tròn, xoáy cuộn
    • a vortical motion: một chuyển động xoáy tròn
  • (nghĩa bóng) quay cuồng
vortical
  • (thuộc) rôta, xoáy