Bàn phím:
Từ điển:
 
voluminously

phó từ

  • lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
  • nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
  • viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  • to, to tướng