Bàn phím:
Từ điển:
 
volume /'vɔljum/

danh từ

  • quyển, tập
    • a work in three volumes: một tác phẩm gồm ba tập
  • khối
  • dung tích, thể tích
  • (vật lý) âm lượng
  • (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
    • volumes of smoke: cuộn khói

Idioms

  1. to speak (tell, express) volumes for
    • nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
volume
  • khối, thể tích; tập (sách báo)
  • v. of a solid thể tích của một vật thể
  • incompressible v. thể tích không nén được