Bàn phím:
Từ điển:
 
volt /voult/

danh từ

  • (điện học) vôn
    • a tension of 300 volts: một điện áp 300 vôn

danh từ

  • sự chạy vòng quanh (của ngựa)
  • (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
    • to make a volt: né mình tránh đường kiếm

nội động từ

  • chạy vòng quanh (ngựa)
  • (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm