Bàn phím:
Từ điển:
 
vivid /'vivid/

tính từ

  • chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
    • vivid light: ánh sáng chói lọi
    • vivid colour: màu sắc sặc sỡ
  • đầy sức sống (người)
  • sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
    • a vivid description: một bài mô tả sinh động
    • a vivid recollection of some event: nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc