Bàn phím:
Từ điển:
 
vitality /vai'tæliti/

danh từ

  • sức sống, sinh khí
  • khả năng tồn tại lâu dài
    • an artificial language has no vitality: một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
  • (văn học) sức sống, sức mạnh
    • a style full of vitality: văn phong đầy sức sống