Bàn phím:
Từ điển:
 
vital /'vaitl/

tính từ

  • (thuộc sự) sống, cần cho sự sống
    • vital function: chức năng sống
    • vital power: sức sống
  • sống còn, quan trọng
    • vital question: vấn đề sống còn
    • of vital importance: có tầm quan trọng sống còn
  • nguy hiểm đến tính mạng
    • vital mistake: sai lầm nguy hiểm
    • vital wound: vết thương nguy hiểm đến tính mạng
  • đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động
    • vital style: văn phong sinh động

Idioms

  1. vital statistics
    • thống kê sinh đẻ giá thú
    • (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)