Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
visualization
visualize
visualizer
visually
visualness
vita glass
vital
vitalisation
vitalise
vitalism
vitalist
vitalistic
vitality
vitalization
vitalize
vitalizer
vitally
vitalness
vitals
vitamin
vitamine
vitaminic
vitaminise
vitaminize
vitaminous
vitellin
vitiable
vitiate
vitiated
vitiation
visualization
/'vizjuəlai'zeiʃn/
danh từ
sự làm cho mắt trông thấy được
sự hình dung, sự mường tượng