Bàn phím:
Từ điển:
 
visible /'vizəbl/

tính từ

  • thấy được, có thể trông thấy được
    • visible to naked eye: thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
    • to become visible: xuất hiện
  • rõ ràng, rõ rệt
    • without visible cause: không có nguyên nhân rõ rệt
  • sẵn sàng tiếp khách
    • is the visible?: bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?