Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
visa
visage
visard
visc
viscera
visceral
viscerally
viscerate
viscid
viscidity
viscidly
viscidness
viscometer
viscometric
viscometry
viscose
viscosimeter
viscosimetric
viscosity
viscount
viscountcy
viscountess
viscountship
viscounty
viscous
viscously
viscousness
viscus
vise
visé
visa
/'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
danh từ
thị thực (ở hộ chiếu)
entry visa
:
thị thực nhập cảnh
exit visa
:
thị thực xuất cảnh
transit visa
:
thị thực quá cảnh
ngoại động từ
đóng dấu thị thực cho