|
virtue /'və:tju:/
danh từ
- đức, đức hạnh
- to follow virtue: ăn ở có đức
- đức tính, tính tốt
- patience is a virtue: kiên nhẫn là một tính tốt
- trinh tiết, tiết nghĩa
- a woman of virtue: người đàn bà tiết nghĩa
- a woman of easy virtue: người đàn bà lẳng lơ
- công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
- a remedy of great virtue: một phương thuốc có hiệu lực lớn
Idioms
-
by virtue of; in virtue of
-
to make a virtue of necessity
|