Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
virginia creeper
virginity
virgo
virgule
virid
viridescence
viridescent
viridity
virile
virilescence
virilescent
virilism
virility
virocracy
virological
virologist
virology
virose
virtu
virtual
virtuality
virtually
virtue
virtueless
virtuosa
virtuose
virtuosi
virtuosic
virtuosically
virtuosity
virginia creeper
danh từ
(Virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí thường mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu)