Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bất đắc dĩ
bát đĩa
bất định
bất đồ
bất đồng
bất động
bất động sản
bất giác
bát giác
bát giới
bất hạnh
bất hảo
bất hiếu
bất hòa
bất hợp hiến
bất hợp lý
bất hợp pháp
bất hợp tác
bất hợp thời
bất hủ
bát hương
bất kể
bất khả tri
bất kham
bất khuất
bất lịch sự
bất lợi
bất luận
bất lực
bất lương
bất đắc dĩ
adj
Unavoidable, reluctant, grudging
việc bất đắc dĩ
:
an unavoidable thing
từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận
:
as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
đó là điều vạn bất đắc dĩ
:
that is unavoidable indeed