Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lâm bệnh
lâm bồn
lâm chung
lam chướng
lâm dâm
Lam Điền
Lam Điền
lam đồng
lam khí
Lam Kiều
lâm kỳ
lâm li
lam lũ
lâm nạn
lâm nghiệp
lâm nguy
lam nham
lâm sản
lâm sàng
lâm sàng học
Lam Sơn
Lam Sơn thực lục
lâm sự
Lâm Thanh
lâm thời
Lam Thủy
Lâm Tích
lâm tuyền
Lâm Viên
làm
lâm bệnh
đgt. Bị mắc bệnh: Cụ đang lâm bệnh Công rằng chớ hỏi thêm phiền, Trước đà lâm bệnh hoàng truyền xa chơi (Lục Vân Tiên).